Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

chăng lưới

Academic
Friendly

Từ "chăng lưới" trong tiếng Việt có nghĩakéo một tấm lưới ra để phơi hoặc sử dụng lưới để bao vây, nhằm bắt hoặc hạn chế một đối tượng nào đó. Từ này có thể được hiểu theo hai nghĩa chính như sau:

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Chăng lưới có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn xoay quanh việc sử dụng lưới trong các hoạt động khác nhau. Ngoài ra, từ "chăng" trong tiếng Việt còn có thể được sử dụng với nhiều từ khác như "chăng dây", "chăng rào", nhưng chúng thường mang nghĩa bao vây hoặc ngăn chặn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chăng dây: Cũng có nghĩakéo dây ra để tạo thành hàng rào hoặc ngăn chặn một khu vực nào đó.
  • Đặt lưới: Cũng có thể sử dụng để nói về việc đặt lưới xuống để bắt , nhưng không hoàn toàn giống với "chăng lưới" không nhấn mạnh vào hành động kéo lưới ra.
Sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm văn học, "chăng lưới" có thể mang ý nghĩa biểu tượng, dụ như việc "chăng lưới" để ngăn chặn những điều xấu xa, hoặc bảo vệ một cái đó quý giá.

  1. đgt. 1. Kéo tấm lưới ra để phơi: Chăng lưới ngaybãi biển 2. Bố trí bao vây để bắt kẻ gian: Chăng lưới bắt kẻ trộm.

Comments and discussion on the word "chăng lưới"